Chiều cao làm việc | >40m |
---|---|
Hãng sản xuất | Haulotte |
Loại xe | Dạng S Boom lift |
Tải trọng nâng | 200Kg, 500Kg |
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: Châu Âu- CE mark
- Serial number- TD106xxx
- Chiều cao làm việc max- Working height (m): 42,2m
- Bán kính làm việc max- Horizantal range (m) (m): 20m
- Chiều dài tổng thể- Length (m): 14.9m
- Chiều rộng tổng thể- Width (m): 2.5m
- Chiều cao tổng thể- Height (m): 3.1m
- Sức nâng giỏ max- Loading (lifting) capacity (kg): 450
- Cơ cái lái/di chuyểnTransmission: 4x4x4
- Có trợ lực lái- Servo-assisted steering:
- Số cầu xe- Number of axles: 2
- Hiệu động cơ- Engine manufacturer: Perkins
- Loại động cơ: Engine type: 2970/2200
- Tổng trọng lượng xe- Net weight (kg): 20600 kg
- Số xi lanh- Cylinders: 4
- Trang bị turbo- Turbo: 1
- Hộp số thủy lực- Gearbox type: Hydrostatic
- Công suất động cơ- Capacity in HP: 84.8
- Công suất động cơ- Capacity in KW: 62.5
- Tốc độ di chuyển max- Topspeed (km/h): 5
- Hiệu lốp xe- Tire brand: Solideal
- Cỡ lốp- Tires size: 445/65 D 22.5
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.